--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội lực
+
Internal force
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
nội lực
:
Internal force
+
bower
:
lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
+
amentaceous
:
(thực vật học) cỏ cụm hoa đuôi sóc
+
deathless
:
không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đờideathless fame danh tiếng đời đời
+
làm ma
:
Hold burial rites forLàm ma chu tất cho bốTo hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral